Có 2 kết quả:
惊讶 jīng yà ㄐㄧㄥ ㄧㄚˋ • 驚訝 jīng yà ㄐㄧㄥ ㄧㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) amazed
(2) astonished
(3) to surprise
(4) amazing
(5) astonishment
(6) awe
(2) astonished
(3) to surprise
(4) amazing
(5) astonishment
(6) awe
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) amazed
(2) astonished
(3) to surprise
(4) amazing
(5) astonishment
(6) awe
(2) astonished
(3) to surprise
(4) amazing
(5) astonishment
(6) awe
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0