Có 2 kết quả:

惊讶 jīng yà ㄐㄧㄥ ㄧㄚˋ驚訝 jīng yà ㄐㄧㄥ ㄧㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) amazed
(2) astonished
(3) to surprise
(4) amazing
(5) astonishment
(6) awe

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) amazed
(2) astonished
(3) to surprise
(4) amazing
(5) astonishment
(6) awe

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0